Chúng tôi luôn tuân thủ nguyên tắc phát triển "Chất lượng hàng đầu, Hiệu suất cao, Chân thành và Phương pháp làm việc thực tế" để cung cấp cho bạn dịch vụ gia công xuất sắc với giá bán buôn Xe cẩu thủy lực Trung Quốc 10 tấn, Xe bán tải di động, Xe cẩu tại Qatar. Chúng tôi có cơ sở sản xuất giàu kinh nghiệm với hơn 100 nhân viên. Vì vậy, chúng tôi có thể đảm bảo thời gian giao hàng ngắn và chất lượng đảm bảo.
Chúng tôi nhấn mạnh vào nguyên tắc phát triển 'Chất lượng cao, Hiệu suất, Chân thành và Phương pháp làm việc thực tế' để cung cấp cho bạn các dịch vụ xử lý đặc biệt choXe cẩu 10 tấn, Xe cẩu thủy lực Trung QuốcChúng tôi theo đuổi phương châm quản lý "Chất lượng hàng đầu, Dịch vụ hàng đầu, Uy tín hàng đầu", và sẽ chân thành kiến tạo và chia sẻ thành công với tất cả khách hàng. Chúng tôi hoan nghênh quý khách liên hệ để biết thêm thông tin và rất mong được hợp tác cùng quý khách.
Tời thủy lực képCó thể thích ứng với nhiều loại động cơ thủy lực khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu ứng dụng thực tế. Khi được ra đời với sứ mệnh xây dựng đường ống, dòng tời này đã chế tạo 95% máy đặt ống tại Trung Quốc. Sau đó, ngày càng nhiều lĩnh vực khác phát hiện ra những ưu điểm vượt trội của chúng. Tời thủy lực đã được ứng dụng rộng rãi trong máy móc tàu thuyền, máy móc boong tàu, kỹ thuật xây dựng và vận tải ô tô. Chất lượng và độ tin cậy của chúng đã được chứng minh rõ ràng qua những phản hồi tích cực và đơn đặt hàng liên tục từ khách hàng trên toàn thế giới.
Cấu hình cơ học:Tời bao gồm các khối van, động cơ thủy lực, tang trống đôi, hộp số hành tinh và khung. Các tùy chỉnh theo yêu cầu của bạn luôn sẵn sàng.

Các thông số chính của tời kép Crane:
| Tời nâng | Người mẫu | IYJ344-58-84-20-ZPG | Tời Rageability | Người mẫu | IYJ344-58-84-20-ZPG | ||
| Kéo lớp thứ 2 (KN) | 57,5 | 15 | Kéo lớp thứ 2 (KN) | 57,5 | |||
| Tốc độ trên lớp 1 (m/phút) | 33 | 68 | Tốc độ trên lớp 1 (m/phút) | 33 | |||
| Chênh lệch áp suất làm việc (MPa) | 23 | 14 | Chênh lệch áp suất làm việc (MPa) | 23 | |||
| Lưu lượng dầu cung cấp (L/phút) | 121 | Lưu lượng dầu cung cấp (L/phút) | 121 | ||||
| Đường kính dây thừng (mm) | 20 | Đường kính dây thừng (mm) | 20 | ||||
| Lớp | 1 | 2 | Lớp | 1 | 2 | ||
| Sức chứa dây cáp (m) | 40 | 84 | Sức chứa dây cáp (m) | 40 | 84 | ||
